|
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Môn thi/xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
1 |
Quản lí giáo dục |
7140114 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
40 |
|
7140114 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
|||
|
7140114 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|||
|
2 |
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
M00 |
Ngữ văn, Toán, Đọc, kể diễn cảm - Hát |
200 |
|
3 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
230 |
|
7140202 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|||
|
7140202 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|||
|
4 |
Giáo dục Đặc biệt |
7140203 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
45 |
|
7140203 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|||
|
5 |
Giáo dục Chính trị |
7140205 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
50 |
|
7140205 |
C19 |
Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
|||
|
7140205 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|||
|
6 |
Giáo dục Thể chất |
7140206 |
T00 |
Toán, Sinh học, |
60 |
|
7140206 |
T02 |
Toán, Ngữ văn, |
|||
|
7 |
Giáo dục Quốc phòng- An ninh |
7140208 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
Sẽ thông báo khi Bộ giao nhiệm vụ tuyển sinh năm nay |
|
7140208 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|||
|
7140208 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|||
|
8 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
120 |
|
7140209 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|||
|
9 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
50 |
|
7140210 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|||
|
10 |
Sư phạm Vật lí |
7140211 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
80 |
|
7140211 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|||
|
7140211 |
C01 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
|||
|
11 |
Sư phạm Hoá học |
7140212 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
50 |
|
7140212 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|||
|
7140212 |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|||
|
12 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
50 |
|
7140213 |
D08 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
|||
|
13 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
120 |
|
7140217 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|||
|
7140217 |
D78 |
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
|||
|
14 |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
50 |
|
7140218 |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|||
|
15 |
Sư phạm Địa lí |
7140219 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
50 |
|
7140219 |
C04 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
|||
|
16 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
145 |
|
17 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
7140233 |
D03 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
30 |
|
7140233 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|||
|
18 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
7140234 |
D04 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
30 |
|
7140234 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|||
|
19 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
300 |
|
20 |
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
D02 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
120 |
|
7220202 |
D80 |
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Nga |
|||
|
7220202 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|||
|
7220202 |
D78 |
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
|||
|
21 |
Ngôn ngữ Pháp |
7220203 |
D03 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
160 |
|
7220203 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|||
|
22 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
D04 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
220 |
|
7220204 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|||
|
23 |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
D06 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
160 |
|
7220209 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|||
|
24 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
80 |
|
7220210 |
D96 |
Toán, KHXH, Tiếng Anh |
|||
|
7220210 |
D78 |
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
|||
|
25 |
Văn học |
7229030 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
120 |
|
7229030 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|||
|
7229030 |
D78 |
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
|||
|
26 |
Tâm lý học |
7310401 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
120 |
|
7310401 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|||
|
7310401 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|||
|
27 |
Tâm lí học giáo dục |
7310403 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
120 |
|
7310403 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|||
|
7310403 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|||
|
28 |
Địa lí học |
7310501 |
D10 |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
100 |
|
7310501 |
D15 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
|||
|
29 |
Quốc tế học |
7310601 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
160 |
|
7310601 |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|||
|
7310601 |
D78 |
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
|||
|
30 |
Việt Nam học |
7310630 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
120 |
|
7310630 |
D14 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
|||
|
7310630 |
D78 |
Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
|||
|
31 |
Vật lí học |
7440102 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
100 |
|
7440102 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|||
|
32 |
Hoá học |
7440112 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
100 |
|
7440112 |
B00 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
|||
|
7440112 |
D07 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
|||
|
33 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
200 |
|
7480201 |
A01 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|||
|
34 |
Công tác xã hội |
7760101 |
A00 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
100 |
|
7760101 |
D01 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
|||
|
7760101 |
C00 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
|||
|
35 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
7220101 |
- Dành cho thí sinh là người nước ngoài đã tốt nghiệp phổ thông trở lên; - Tổ chức xét tuyển (có thông báo cụ thể riêng). |
100 |
|
CHỈ TIÊU VÀ TỔ HỢP XÉT TUYỂN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2019 (DỰ KIẾN)
-
mannminh